• Ngoại động từ

    embobeliner 1
    1
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cuộn, quấn (chỉ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X