• Danh từ giống cái

    Cửa sông
    Miệng (kèn, núi lửa...)
    Hàm thiếc (ngựa); chỗ miệng ngậm hàm thiếc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X