• Danh từ giống đực

    Sự tắc nghẽn
    Embouteillage du carrefour
    sự tắc nghẽn ở ngã tư
    (hàng hải) sự bít cửa cảng
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự đóng chai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X