• Ngoại động từ

    (cơ học) nối, mắc
    Embrayer une courroie
    mắc đai truyền
    (thông tục) trở lại làm việc (trong nhà máy)
    Phản nghĩa Ddébrayer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X