• Tiêu bản:Empattement

    Danh từ giống đực
    (xây dựng) đế chân chìa (của tường).
    Bạnh (ở gốc một số cậy)
    Khoảng cách trục (ở xe ô tô...)
    (ngành in) nét bạnh
    Đồng âm Empâtement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X