• Emprisonner

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Ngoại động từ

    Bỏ tù, tống giam
    Giam hãm
    Phản nghĩa Elargir, libérer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X