• Danh từ giống đực

    Sự tắc nghẽn
    Đám ngổn ngang, đám chen chúc
    Cỡ, khổ (của một đồ vật)
    (y học) sự ứ, sự ứ tiết
    Phản nghĩa Dégagement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X