• Ngoại động từ

    Khuyến khích, khích lệ, cổ vũ
    Encourager l'agriculture
    khuyến khích nông nghiệp
    Phản nghĩa Décourager; contrarier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X