• Ngoại động từ

    Làm cáu ghét
    Fumée qui encrasse les vitres
    khói làm cáu ghét cửa kính
    Phản nghĩa Décrasser, désencrasser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X