• Danh từ giống đực

    (luật học, pháp lý) sự cầm có
    Sự cam kết; lời cam kết
    Sự tự nguyện tòng quân
    (quân sự) sự đưa vào chiến đầu; cuộc đụng độ
    (luật học, pháp lý) hợp đồng nhận việc; hợp đồng thuê người làm
    Sự tỏ thái độ rõ rệt (về chính trị và xã hội)
    Cái khích lệ, điều cổ vũ
    (y học) sự lọt (khi ở cữ)
    (thể dục thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng
    (thể dục thể thao) sự ghi tên thi đấu
    Phản nghĩa Dégagement, reniement; renvoi, désengagement. Non-engagement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X