• Ngoại động từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho vui
    Enjouer une narration
    làm cho vui câu chuyện
    Phản nghĩa Chagrin, maussade, triste.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X