• Danh từ giống đực

    Sự dập tắt
    L'enrayement d'une épidémie
    sự dập tắt một bệnh dịch
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự kẹt (máy)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X