• Ngoại động từ

    Lắp nan hoa vào (bánh xe)
    Làm tắc (súng...); làm kẹt, chặn (máy)
    Dập tắt
    Phản nghĩa Bloquer, désenrayer.
    (nông nghiệp) mở luống cày (trên một đám ruộng)
    Phản nghĩa Dérayer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X