• Danh từ giống đực

    Sự bồi vải; vải bồi
    Sự dựng vải cứng (trong cổ áo...); vải dựng
    Sự đóng bìa vải (sách); bìa vải
    Phản nghĩa Désentoilage.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X