• Ngoại động từ

    (kinh tế) tài chính chiết khấu (thương phiếu)
    Tính đến, trù trước
    (từ cũ, nghĩa cũ) hưởng trước, tiêu trước
    Phản nghĩa Conserver, épargner, garder. Craindre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X