• Danh từ giống đực

    Sự cất cánh
    L'essor de l'oiseau
    chim cất cánh
    (nghĩa bóng) sự vươn lên, sự vụt lên, sự bay bổng lên
    L'essor de l'imagination
    trí tưởng tượng bay bổng lên
    Sự phát triển, sự phồn vinh
    L'essor économique
    sự phồn vinh về kinh tế
    Phản nghĩa Baisse, déclin, ruine, stagnation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X