• Ngoại động từ

    (thân mật) làm cho sửng sốt
    Cette nouvelle l'a estomaqué
    cái tin ấy làm cho nó sửng sốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X