• Tính từ

    Gây khoan khoái, làm sảng khoái
    Médicament euphorisant
    thuốc gây khoan khoái
    Phản nghĩa Déprimant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X