• Tính từ

    (cơ học, toán học) lệch tâm
    Xa trung tâm
    Kỳ quặc
    Phản nghĩa Concentrique. Central. Banal, coincé, commun, mesuré, ordinaire, raisonnable, rigide, strict
    Danh từ
    Người kỳ quặc
    Danh từ giống đực
    (cơ học) bánh lệch tâm; (cơ cấu) cam

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X