• Tính từ

    Kích thích
    Kích động

    Danh từ

    (văn học) kẻ kích động
    Excitateur de troubles
    kẻ kích động những vụ rối loạn
    Danh từ giống cái
    (điện học) máy phát điện kích từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X