• Tính từ

    Bị đuổi, bị thải
    Bị loại trừ
    Không kể
    Phản nghĩa Admis, compris, inclus

    Danh từ

    Kẻ bị đuổi, kẻ bị thải
    Les exclus de l'armée
    những kẻ bị thải khỏi quân đội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X