• Danh từ giống cái

    ( lôgic; toán) phép vét kiệt
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự hút kiệt (một chất lỏng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X