• Danh từ giống cái

    (vật lý học) sự nở
    Sự bành trướng
    Sự thổ lộ tâm tình
    (giải phẫu) chẽ
    Phản nghĩa Compression, contraction. Diminution. Récession, recul, régression, stagnation. Défiance, froideur, réserve, retenue, timidité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X