• Danh từ giống cái

    Sự đuổi, sự tống cổ, sự trục xuất
    Sự tống ra
    Phản nghĩa Accueil, admission, appel. Convocation. Rétention
    (y học) sự sổ (nhau, thai nhi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X