• Tính từ

    Ngông, phóng túng; bông lông
    Peintre fantaisiste
    họa sĩ phóng túng
    hypothèse fantaisiste
    giả thuyết bông lông
    Phản nghĩa Consciencieux, sérieux. Exact, orthodoxe, réel, vrai
    Danh từ
    Người ngông, người phóng túng
    Nghệ sĩ quán rượu (ca hát, kể chuyện)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X