• Tính từ

    (có) định mệnh, tiền định
    Tất nhiên, không tránh được
    Nguy hại; trí mạng
    Làm khổ người, làm say đắm
    Phản nghĩa Favorable, heureux, propice.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X