• Danh từ giống đực

    ( hóa học) feropruxiat
    papier au ferroprussiate
    (nhiếp ảnh) giấy feropruxiat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X