• Nội động từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) thết tiệc, ăn mừng

    Ngoại động từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) thết (ai)
    Festiner ses amis
    thết bạn bè

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X