• Danh từ giống đực

    Sợi, dây
    Filament chromatique
    (sinh vật học, sinh lý học) sợi nhiễm sắc
    Les filaments de l'amiante
    những sợi amian
    Thớ dai (trong thịt); xơ (trong rau)
    Dây tóc (đèn điện)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X