• Tính từ

    Nói tiếng flamăng
    Flandre flamingante
    vùng Frăng-đrơ nói tiếng flamăng
    Xem flamingantisme
    Danh từ giống đực
    Người theo phong trào flamăng ( Bỉ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X