• Danh từ giống đực

    Tính điềm tĩnh
    (kỹ thuật) rượu thô
    (y học, từ cũ, nghĩa cũ) bạch huyết
    (y học, từ cũ, nghĩa cũ) đờm dãi
    Phản nghĩa Emportement, enthousiasme, exaltation, excitation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X