• Danh từ giống cái

    Sự dao động, sự biến động, sự thăng giáng
    Fluctuations conomiques
    biến động kinh tế
    Fluctuation de l'opinion publique
    sự dao động của dư luận
    (y học) dấu hiệu chuyển sóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X