• Tính từ

    Tan ra
    Glace fondante
    nước đá tan ra
    Dễ tan trong miệng
    Poire fondante
    lê dễ tan trong miệng
    Danh từ giống đực (thường số nhiều)
    Kẹo tan
    (kỹ thuật) chất giúp chảy, chất trợ dung
    (thú y học) cao tan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X