• Tính từ

    Hóa đá, hóa thạch
    Plantes fossiles
    cây hóa thạch
    Cổ hủ; lạc hậu
    Lois fossiles
    những đạo luật cổ hủ
    Danh từ giống đực
    (vật) hóa đá; hóa thạch
    Kẻ cổ hủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X