• Tính từ

    fol folle
    )
    Điên
    Điên rồ
    Hoang dại; dại (cây cỏ)
    Quá đáng, quá mức; phi thường
    Say mê
    Danh từ giống đực
    Người điên
    Người điên rồ
    Người vui nhộn
    (động vật học) chim điên
    (sử học) anh hề trong triều
    Phản nghĩa Equilibré, normal, sensé. Calme, raisonnable, sage. Froid. Judicieux, rationnel. Réglé, régulier.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X