• Danh từ giống cái

    Sự miễn, sự miễn trừ
    Franchise douanière
    sự miễn trừ thuế quan
    Franchise de bagages
    hành lý miễn cước
    Franchise postale
    sự miễn bưu phí
    Tính thực thà, tính thẳng thắn
    (nghệ thuật, từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính rõ nét, tính dứt khoát
    Franchise les couleurs
    màu sắc dứt khoát
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự thoát vòng nô lệ, sự tự do, sự độc lập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X