-
Fraterniser
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Nội động từ
Kết thân (như anh em)
- Ces enfants commencent à fraterniser
- những đứa bé ấy đã bắt đầu kết thân với nhau
Phản nghĩa se brouiller, se disputer.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ