• Tính từ

    Thích, chuộng
    Friand de gâteaux
    thích bánh ngọt
    Friand de nouveautés
    chuộng lại
    Friand de compliments
    thích khen
    (từ cũ; nghĩa cũ) háu ăn, thích miếng ngon
    (từ cũ; nghĩa cũ) ngon
    Mets friand
    món ăn ngon
    Danh từ giống đực
    Bánh nhân thịt
    Bánh hạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X