• Ngoại động từ

    Làm nhàu, làm nhăn nheo
    Friper une robe
    làm nhàu cái áo dài
    Paupières fripées
    mí mắt nhăn nheo
    Nuốt ừng ực (người háu ăn)
    Ăn cắp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X