• Danh từ giống đực

    Sự vò nhàu; sự nhàu
    Tiếng sột soạt
    Sự va chạm, sự xung đột
    Sự chạm đến, sự làm mếch lòng; sự mếch lòng
    Phản nghĩa Entente, satisfaction.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X