• Danh từ giống đực

    frontail
    frontail
    Khăn (nữ tu sĩ); đồ trang sức trán (của phụ nữ)
    (kiến trúc) trán cửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X