• Tính từ

    Tỏa khói, bốc khói
    Lampe fumeuse
    đèn bốc khói
    Lờ mờ, không rõ ràng
    Idées fumeuses
    ý tứ không rõ ràng
    Phản nghĩa Clair, compréhensible, précis.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X