• Tính từ

    Điên giận; dữ tợn
    Regards furibonds
    mắt nhìn dữ tợn
    Phản nghĩa Calme

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X