• Tính từ giống cái

    Xem gelé

    Danh từ giống cái

    Sự đông giá
    Nước thịt đông; nước quả đông; thạch
    Gelée blanche
    sương muối
    Gelée royale
    sữa chúa (ong)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X