• Danh từ giống cái

    mère Gigogne
    (thân mật) bà mẹ nhiều con
    Tính từ
    meubles gigognes
    đồ gỗ lồng được vào nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X