• Tính từ

    goitre
    goitre
    Danh từ
    (y học) người bị bướu giáp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X