• Tính từ

    (y học) có thai (ở trong)
    Utérus gravide
    dạ con có thai
    (động vật học) có chửa
    Jument gravide
    con ngựa có chửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X