• Tính từ

    (y học) xem hémorroïde
    (giải phẫu) học (thuộc vùng) ruột thẳng
    Artère hémorroïdale
    động mạch ruột thẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X