• Tính từ

    Xem foie
    Artère hépatique
    động mạch gan
    colique hépatique
    (y học) cơn đau mật

    Danh từ

    Người đau gan

    Danh từ giống cái

    (thực vật học) rêu tản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X