• Danh từ giống đực

    Sự mặc quần áo
    Habillage d'une poupée
    sự mặc quần áo cho con búp bê
    Sự tỉa bớt cành rễ (cho một cây đem trồng chỗ khác)
    Sự bọc
    Habillage d'une bouteille
    sự bọc một cái chai (cho khỏi vỡ)
    Sự lắp máy (đồng hồ)
    Sự chuẩn bị để nấu nướng; sự chuẩn bị để bán
    (ngành in) sự xếp đặt bài xung quanh tranh ảnh
    Phản nghĩa Déshabillage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X